Tụ bù 440V, 3P, 10-30 kVAr

Ngày 15/11/2022
  • Mã sản phẩm: GMKP440
  • Thương hiệu: Franke GMKP
  • Tụ bù Franke GMKP được thiết kế để bù công suất phản kháng và tổn thất đường dây trong lưới hạ thế.
  • Khả năng chịu quá dòng xung đến 200 lần dòng định mức.
  • Tụ khô, không cháy (non-flamable), không độc hại (non-toxic).
  • Quy trình xử lý chân không 2 lần (Two high vacuum process) nâng tuổi thọ tụ lên đến 110.000 giờ vận hành.

Mô tả

 

TỤ BÙ HẠ THẾ FRANKE GMKP

  • Công nghệ tiên tiến chống quá áp và quá dòng (prevent over-presure and over-current) giúp tụ Franke luôn dẫn đầu về độ an toàn, không bị nổ tụ.
  • Công nghệ tự phục hồi (self-healing) tăng tuổi thọ của tụ khi quá tải. Dung lượng của tụ sau khi tự phục hồi chỉ giảm nhỏ hơn 100pF.

Tích hợp điện trở xả bên trong, tránh được hồ quang cho các thiết bị đóng cắt bên ngoài (như contactor). Điện trở xả tăng tính an toàn và tin cậy cho hệ thống

  • Khả năng chịu quá dòng xung đến 200 lần dòng định mức.
  • Tụ khô, không cháy (non-flamable), không độc hại (non-toxic).
  • Quy trình xử lý chân không 2 lần (Two high vacuum process) nâng tuổi thọ tụ lên đến 110.000 giờ vận hành.
Quá điện áp U Un + 10% (liên tục đến 8 giờ mỗi ngày), Un+15% (đến 30 phút), Un+30% (đến 1 phút)
Quá dòng Imax 1.3 x In
Khả năng chịu dòng xung Is 200 x In
Tổn hao < 0.20 W/kVAr
Sai số dung kháng Cn -5%, + 5%
Điện áp thử nghiệm Cực-Cực Utt 2.15 Un, AC, 10s
Điện áp thử nghiệm Cực-Vỏ Utc 3000V, AC, 10s
Tuổi thọ Tld (CO) 100.000 đến 130.000 giờ (hoạt động)
Nhiệt độ môi trường làm việc -25o C đến + 55oC
Làm mát Thông gió tự nhiên
Độ ẩm môi trường làm việc Hrel 95%
Độ cao lắp đặt cho phép Thông thường 1000m trên mực nước biển, max 3000m
Vị trí lắp đặt Lắp thẳng đứng
Kiểu lắp đặt và nối đất Đai ốc M12 (hoặc M16) bên dưới vỏ tụ
Đặc điểm an toàn Công nghệ tụ khô, ngắt quá dòng, quá áp, tự phục hồi
Điện trở xả Tích hợp điện trở xả bên trong (<75V sau 3 phút)
Cấp bảo vệ IP20, lắp đặt trong nhà
Sử dụng ngoài trời Dùng thêm nắp nhựa, IP55
Vật liệu Non-PCB (Vật liệu không gây độc hại cho sức khỏe và môi trường)
Cực đấu dây Đấu dây 2 phía, tiết diện cáp Max 16mm2
Tiêu chuẩn chế tạo IEC60831-1(2), EN60831-1(2), VDE0560-46(47), CE

TỤ BÙ GMKP 3 PHA, 440V

Loại tụ Mã hiệu Dòng định mức Dung kháng Kích thước DxH Trọng lượng
(kVAr)   (A) (µF) (mm) (Kg)
10 GMKP440-3-10 13.1 3 x 54.8 76 x 240 1.3
15 GMKP440-3-15 20 3 x 82.8 88 x 240 1.5
20 GMKP440-3-20 26.5 3 x 110.7 96 x 260 2.95
25 GMKP440-3-25 33 3 x 137 106 x 260 3.05
30 GMKP440-3-30 40 3 x 165 116 x 260 3.1